Định Giá Tài Sản Và Cổ Phiếu - Chương 4
Chương 4: Mô Hình Định Giá Tài Sản Tài Chính
Sau khi thành thạo phương pháp Định Giá Tương Đối, John Miller cảm thấy mình đã có nền tảng vững chắc để tiếp tục khám phá các kỹ thuật định giá sâu hơn. Anh hiểu rằng để tối ưu hóa danh mục đầu tư, mình cần nắm vững các Mô Hình Định Giá Tài Sản Tài Chính (Asset Pricing Models) như CAPM (Capital Asset Pricing Model) và APT (Arbitrage Pricing Theory). Với quyết tâm học hỏi, John quyết định quay lại văn phòng của ông Nguyễn Văn Long để tìm hiểu thêm.
Một buổi chiều thứ Tư, John bước vào văn phòng của ông Nguyễn với một danh sách câu hỏi và một tinh thần tràn đầy năng lượng học hỏi.
John: “Chào ông Nguyễn, hôm nay tôi muốn tìm hiểu về các mô hình định giá tài sản tài chính, đặc biệt là CAPM và APT. Anh có thể giải thích cho tôi về chúng được không?”
Ông Nguyễn: “Chào John, rất vui khi thấy bạn tiếp tục tiến bộ. Tất nhiên rồi, chúng ta hãy bắt đầu với CAPM trước. CAPM là một trong những mô hình cơ bản nhất trong tài chính, giúp xác định tỷ lệ hoàn vốn kỳ vọng của một tài sản dựa trên rủi ro của nó so với thị trường tổng thể.”
John: “Tôi đã nghe về CAPM, nhưng chưa hiểu rõ công thức và cách áp dụng nó. Ông có thể giải thích chi tiết hơn không?”
Ông Nguyễn: “Chắc chắn rồi. Công thức của CAPM như sau:
Tỷ lệ hoaˋn voˆˊn kyˋ vọng=Rf+β(Rm−Rf)text{Tỷ lệ hoàn vốn kỳ vọng} = R_f + beta (R_m – R_f)Tỷ lệ hoaˋn voˆˊn kyˋ vọng=Rf+β(Rm−Rf)
Trong đó:
RfR_fRf là lãi suất phi rủi ro, thường sử dụng lãi suất trái phiếu chính phủ.
βbetaβ là hệ số đo lường mức độ biến động của tài sản so với thị trường.
RmR_mRm là lợi suất kỳ vọng của thị trường.
CAPM giúp chúng ta hiểu được mối quan hệ giữa rủi ro và lợi suất, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.”
John: “Vậy Beta là gì và làm thế nào để tính Beta của một cổ phiếu?”
Ông Nguyễn: “Beta đo lường mức độ rủi ro hệ thống của một cổ phiếu so với thị trường chung. Nếu Beta lớn hơn 1, cổ phiếu đó biến động mạnh hơn thị trường; nếu Beta nhỏ hơn 1, biến động thấp hơn. Để tính Beta, chúng ta sử dụng phương pháp hồi quy tuyến tính giữa lợi suất cổ phiếu và lợi suất thị trường trong một khoảng thời gian nhất định.”
John: “Tôi hiểu rồi. Vậy chúng ta hãy lấy ví dụ thực tế để áp dụng CAPM vào phân tích cổ phiếu của TechNova.”
Ông Nguyễn: “Rất tốt. Giả sử lãi suất phi rủi ro là 3%, lợi suất thị trường kỳ vọng là 8%, và Beta của TechNova là 1.2. Áp dụng công thức CAPM:
Tỷ lệ hoaˋn voˆˊn kyˋ vọng=3%+1.2×(8%−3%)=3%+1.2×5%=3%+6%=9%text{Tỷ lệ hoàn vốn kỳ vọng} = 3% + 1.2 times (8% – 3%) = 3% + 1.2 times 5% = 3% + 6% = 9%Tỷ lệ hoaˋn voˆˊn kyˋ vọng=3%+1.2×(8%−3%)=3%+1.2×5%=3%+6%=9%
Điều này có nghĩa là, dựa trên CAPM, tỷ lệ hoàn vốn kỳ vọng của TechNova là 9%.”
John: “Như vậy, nếu tôi đã tính được DCF của TechNova là 197 triệu USD và giá thị trường hiện tại là 150 triệu USD, thì liệu tôi có nên đầu tư vào TechNova không?”
Ông Nguyễn: “Đúng vậy. So sánh tỷ lệ hoàn vốn kỳ vọng với tỷ lệ chiết khấu bạn đã sử dụng trong DCF là một cách tốt để đánh giá tính hấp dẫn của cổ phiếu. Nếu tỷ lệ hoàn vốn kỳ vọng cao hơn tỷ lệ chiết khấu, cổ phiếu có thể được xem là một cơ hội đầu tư hấp dẫn. Tuy nhiên, bạn cũng cần xem xét thêm các yếu tố khác như rủi ro thị trường và tiềm năng tăng trưởng.”
John: “Cảm ơn ông Nguyễn. Vậy còn APT thì sao? Tôi nghe nói nó cũng là một mô hình định giá tài sản rất quan trọng.”
Ông Nguyễn: “Đúng vậy. APT, hay Arbitrage Pricing Theory, là một mô hình định giá tài sản đa yếu tố. Khác với CAPM chỉ sử dụng một yếu tố là rủi ro thị trường, APT cho phép sử dụng nhiều yếu tố kinh tế để giải thích lợi suất của tài sản. Những yếu tố này có thể bao gồm lãi suất, tỷ giá hối đoái, tỷ lệ thất nghiệp, v.v.”
John: “Vậy APT có ưu điểm gì so với CAPM?”
Ông Nguyễn: “APT linh hoạt hơn vì nó không giả định rằng chỉ có một yếu tố ảnh hưởng đến lợi suất của tài sản. Điều này giúp mô hình phản ánh chính xác hơn các yếu tố đa dạng trong thực tế kinh tế. Tuy nhiên, việc xác định và chọn lọc các yếu tố phù hợp có thể phức tạp hơn.”
John: “Vậy làm thế nào để áp dụng APT vào phân tích đầu tư?”
Ông Nguyễn: “Trước hết, bạn cần xác định các yếu tố kinh tế mà bạn cho là ảnh hưởng đến lợi suất của tài sản. Sau đó, bạn sẽ xây dựng một mô hình hồi quy để ước lượng các hệ số liên quan đến từng yếu tố. Cuối cùng, bạn sử dụng mô hình này để tính toán tỷ lệ hoàn vốn kỳ vọng.”
John: “Tôi nghĩ APT sẽ rất hữu ích trong việc phân tích các công ty có sự phụ thuộc nhiều vào các yếu tố kinh tế khác nhau. Cảm ơn ông Nguyễn vì những giải thích chi tiết.”
Ông Nguyễn: “Không có gì, John. Hãy thử áp dụng cả CAPM và APT vào phân tích các công ty khác nhau trong danh mục đầu tư của bạn. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến lợi suất và rủi ro của tài sản.”
Sau buổi học cùng ông Nguyễn, John cảm thấy mình đã có thêm nhiều kiến thức quý giá về các mô hình định giá tài sản tài chính. Anh bắt đầu áp dụng CAPM vào phân tích cổ phiếu của các công ty khác nhau trong danh mục đầu tư của mình, đồng thời thử nghiệm với APT để hiểu rõ hơn về các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến lợi suất của tài sản.
John (nói thầm với bản thân): “Hiểu rõ về CAPM và APT sẽ giúp tôi đánh giá rủi ro và lợi suất một cách chính xác hơn. Điều này thực sự quan trọng để xây dựng một danh mục đầu tư cân bằng và hiệu quả.”
John tiếp tục hành trình học hỏi và áp dụng các mô hình định giá, từng bước một củng cố kiến thức và kỹ năng đầu tư của mình. Anh nhận ra rằng, với sự hiểu biết sâu rộng về các mô hình tài chính, mình có thể đưa ra những quyết định đầu tư thông minh và tối ưu hóa lợi nhuận trong dài hạn.